Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chuyển phát | 5229 |
2 | Bưu chính | 5229 |
3 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
4 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
5 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
7 | Vận tải đường ống | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
14 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
15 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
17 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
18 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
19 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
20 | Bán buôn cao su | 4669 |
21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
23 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
31 | Bán buôn xi măng | 4663 |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
34 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
35 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
36 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
37 | Bán buôn quặng kim loại | 4662 |
38 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
44 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
45 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
46 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
47 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
48 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
49 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
50 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
52 | Đấu giá | 4610 |
53 | Môi giới | 4610 |
54 | Đại lý | 4610 |
55 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều