Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ mã số doanh nghiệp 0316649545 địa chỉ trụ sở 73-75 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316649545
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Phạm Duy
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: 73-75 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316649545
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Phạm Duy
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: 73-75 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Quán Lạ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
39 Bán buôn động vật sống 4620
40 Bán buôn hoa và cây 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn