Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê mã số doanh nghiệp 0316633841 địa chỉ trụ sở 78 Tân Chánh Hiệp 10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê
Enterprise name in foreign language: Quy Le Trading Services Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316633841
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Lê Đình Quý
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: 78 Tân Chánh Hiệp 10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Quy Le Trading Services Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316633841
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Lê Đình Quý
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: 78 Tân Chánh Hiệp 10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Lê

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
24 Vận tải hành khách hàng không 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hành khách viễn dương 5011
35 Vận tải hành khách ven biển 5011
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
46 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Đấu giá 4610
50 Môi giới 4610
51 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
52 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
58 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn