Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ T&c House mã số doanh nghiệp 0316725108 địa chỉ trụ sở 205/1/10 Đường Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House
Enterprise name in foreign language: T&c House Service Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316725108
Founding date: 2021-03-01
Representative first name: Đặng Tường Thuật
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 205/1/10 Đường Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): T&c House Service Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316725108
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-01
Người đại diện pháp luật: Đặng Tường Thuật
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 205/1/10 Đường Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công Ty TNHH Petro An Đại Phát
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev
Công Ty TNHH Phạm Mỹ Anh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
5 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
7 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
8 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
9 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
10 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
11 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
12 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
14 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
15 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
17 Dịch vụ điều tra 7830
18 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
19 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
20 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
21 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
22 Đại lý du lịch 7911
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
26 Cung ứng lao động tạm thời 7730
27 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
28 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
32 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
35 Cho thuê băng, đĩa video 7722
36 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê ôtô 77101
39 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
40 Hoạt động thú y 7490
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
42 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
44 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
47 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
51 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
52 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
53 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
54 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
56 Bảo hiểm nhân thọ 6190
57 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
59 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
60 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
61 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
62 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
63 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
64 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
65 Hoạt động thông tấn 6190
66 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
67 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
68 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
69 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
70 Lập trình máy vi tính 6190
71 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
72 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
73 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
74 Xuất bản phần mềm 5820
75 Hoạt động xuất bản khác 5630
76 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
78 Xuất bản sách 5630
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
80 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
82 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
87 Chuyển phát 5229
88 Bưu chính 5229
89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
93 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
95 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
103 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
104 Vận tải hành khách hàng không 5022
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
111 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
112 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
113 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
114 Vận tải hành khách viễn dương 5011
115 Vận tải hành khách ven biển 5011
116 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
117 Vận tải đường ống 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
124 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
127 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
128 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
129 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
133 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
134 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
135 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
137 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
138 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
139 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
141 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
146 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
148 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
150 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
151 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
152 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
153 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
154 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
171 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
172 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
173 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
174 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
175 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
180 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
181 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
187 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
188 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
189 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
190 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
192 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
194 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
195 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
196 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
197 Bán buôn cao su 4669
198 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
200 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
203 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
204 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
205 Bán buôn sơn, vécni 4663
206 Bán buôn kính xây dựng 4663
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
208 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
211 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
212 Bán buôn kim loại khác 4662
213 Bán buôn sắt, thép 4662
214 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
215 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
216 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
217 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn dầu thô 4661
219 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
220 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
225 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
229 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
230 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
231 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
232 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
233 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
234 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
235 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
236 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
237 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
238 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
239 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
240 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
241 Bán buôn giày dép 4641
242 Bán buôn hàng may mặc 4641
243 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
244 Bán buôn vải 4641
245 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
246 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
247 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
248 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
249 Bán buôn đồ uống 4633
250 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
251 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
252 Bán buôn chè 4632
253 Bán buôn cà phê 4632
254 Bán buôn rau, quả 4632
255 Bán buôn thủy sản 4632
256 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
257 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
258 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
259 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
260 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
261 Bán buôn động vật sống 4620
262 Bán buôn hoa và cây 4620
263 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
264 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
265 Đấu giá 4610
266 Môi giới 4610
267 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
268 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
269 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
270 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
271 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
272 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
273 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
274 Đại lý mô tô, xe máy 4541
275 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
276 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
277 Bán mô tô, xe máy 4541
278 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
279 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
280 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
281 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
282 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
283 Đại lý xe có động cơ khác 4513
284 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
285 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
286 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
287 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
288 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
289 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
290 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
291 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
292 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
293 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
294 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
295 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
296 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
297 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
298 Sản xuất nhạc cụ 3100
299 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
300 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
301 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
302 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
303 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
304 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
305 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
306 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
307 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
308 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
309 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
310 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
311 Đúc kim loại màu 2432
312 Đúc sắt,thép 2431
313 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
314 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
315 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
316 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
317 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
318 Sản xuất thạch cao 2394
319 Sản xuất vôi 2394
320 Sản xuất xi măng 2394
321 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
322 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
323 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
324 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
325 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
326 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
327 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
328 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
329 Sản xuất mực in 2022
330 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
331 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
332 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
333 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
334 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
335 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
336 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
337 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
338 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
339 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
340 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
341 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
342 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
343 Bảo quản gỗ 1610
344 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
345 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T&c House Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn