Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc mã số doanh nghiệp 0316699916 địa chỉ trụ sở 83 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc
Enterprise name in foreign language: Thi Phuc Trading Services Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316699916
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Lê Thị Hương Sa
Main: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Head office address: 83 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thi Phuc Trading Services Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316699916
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Hương Sa
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Địa chỉ trụ sở chính: 83 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Câu bị động (Passive Voice)
Công Ty TNHH Cơ Khí Thiết Bị Xây Dựng Kim Nguyễn
Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Việt Nguyên
Công Ty Cổ Phần Bc Green Life

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thi Phúc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
17 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
43 Bán buôn giày dép 4641
44 Bán buôn hàng may mặc 4641
45 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
46 Bán buôn vải 4641
47 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
54 Bán buôn chè 4632
55 Bán buôn cà phê 4632
56 Bán buôn rau, quả 4632
57 Bán buôn thủy sản 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
63 Bán buôn động vật sống 4620
64 Bán buôn hoa và cây 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Đấu giá 4610
68 Môi giới 4610
69 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
70 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
72 Sửa chữa thiết bị khác 3250
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
74 Sửa chữa thiết bị điện 3314
75 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
77 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
78 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
79 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
83 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
84 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
85 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
86 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
87 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
90 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
91 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
92 Sản xuất mỹ phẩm 2023
93 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023

Các tin cũ hơn