Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee mã số doanh nghiệp 0316680880 địa chỉ trụ sở Số 9 Lô B Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee
Enterprise name in foreign language: Travel Land Coffee Service Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316680880
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Lê Thanh Mừng
Main: Đại lý du lịch
Head office address: Số 9 Lô B Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Travel Land Coffee Service Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316680880
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Lê Thanh Mừng
Ngành Nghề Chính: Đại lý du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9 Lô B Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Travel Land Coffee

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Chuyển phát 5229
23 Bưu chính 5229
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải đường ống 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
41 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
42 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
44 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Xem thêm:
học kế toán trưởng tại Bắc Giang
Công Ty TNHH Điện Công Nghiệp Và Năng Lượng Hoàng Gia
Công Ty TNHH Dịch Vụ Điện Hoa 108
Công Ty TNHH Sx Tm Dv Gia Công Hà Tuấn Anh

Các tin cũ hơn