Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
3 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
7 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
8 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
9 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
10 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
11 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
12 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
13 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
14 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
20 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
22 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
24 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
25 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
26 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
30 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
31 | Bán buôn chè | 4632 |
32 | Bán buôn cà phê | 4632 |
33 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
34 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
36 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
37 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
39 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
40 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
41 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
42 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
43 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
44 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
45 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
46 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
47 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
48 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
49 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
50 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
51 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
52 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
53 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều