Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
10 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
11 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
12 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
13 | Khách sạn | 5510 |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
17 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
18 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
19 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
25 | Vận tải đường ống | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
32 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
33 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
34 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
35 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
36 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
38 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
39 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
40 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
41 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
42 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
43 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
44 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
45 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
49 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
50 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
51 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
52 | Bán buôn xi măng | 4663 |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
55 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
56 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
57 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
58 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
59 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
67 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
68 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
69 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
70 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
71 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
72 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
73 | Bán buôn chè | 4632 |
74 | Bán buôn cà phê | 4632 |
75 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
76 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
77 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
78 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
79 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
80 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
81 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
82 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
83 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
84 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
85 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
86 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
87 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
88 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
89 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
90 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
91 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
92 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
93 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
94 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
95 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
96 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
97 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
98 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
99 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
100 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
101 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
102 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
103 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
104 | Khai thác dầu thô | 0322 |
105 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
106 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
107 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
108 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
109 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
110 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
111 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
112 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
113 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
114 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
115 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
116 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
117 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
118 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
119 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
120 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
121 | Chăn nuôi khác | 0146 |
122 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
123 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
124 | Chăn nuôi gà | 0146 |
125 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
126 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
127 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
128 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
129 | Trồng đậu các loại | 0118 |
130 | Trồng rau các loại | 0118 |
131 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |