Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển Đông Mc


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển đông Mc mã số doanh nghiệp 5702066272 địa chỉ trụ sở Khu 1, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển Đông Mc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702066272
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Vũ Trọng Nghĩa
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: Khu 1, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển Đông Mc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển Đông Mc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702066272
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Vũ Trọng Nghĩa
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Khu 1, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Biển Đông Mc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
11 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Khách sạn 5510
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
34 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
35 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
49 Bán buôn sơn, vécni 4663
50 Bán buôn kính xây dựng 4663
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
52 Bán buôn xi măng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
55 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn dầu thô 4661
58 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn thực phẩm khác 4632
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
73 Bán buôn chè 4632
74 Bán buôn cà phê 4632
75 Bán buôn rau, quả 4632
76 Bán buôn thủy sản 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
78 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
79 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
82 Bán buôn động vật sống 4620
83 Bán buôn hoa và cây 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
87 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
88 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
91 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
92 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
93 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
94 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
95 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
96 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
97 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
98 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
99 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
100 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
101 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
102 Khai thác quặng sắt 0322
103 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
104 Khai thác dầu thô 0322
105 Khai thác và thu gom than non 0322
106 Khai thác và thu gom than cứng 0322
107 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
108 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
109 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
110 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
111 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
112 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
113 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
114 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
115 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
116 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
117 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
118 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
119 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
120 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
121 Chăn nuôi khác 0146
122 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
123 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
124 Chăn nuôi gà 0146
125 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
126 Chăn nuôi gia cầm 0146
127 Trồng cây hàng năm khác 0118
128 Trồng hoa, cây cảnh 0118
129 Trồng đậu các loại 0118
130 Trồng rau các loại 0118
131 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn