Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express mã số doanh nghiệp 0316715607 địa chỉ trụ sở 907 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express
Enterprise name in foreign language: Vn Express Trading Service Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316715607
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Nguyễn Đức Hoàng Phương
Main: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Head office address: 907 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vn Express Trading Service Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316715607
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Hoàng Phương
Ngành Nghề Chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: 907 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Thì tương lai trong quá khứ
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Authentik
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Trung Kiên
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thuốc Dân Tộc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vn Express

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
24 Vận tải hành khách hàng không 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hành khách viễn dương 5011
35 Vận tải hành khách ven biển 5011
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
54 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
55 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
63 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
81 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
86 Bán buôn cao su 4669
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
94 Bán buôn sơn, vécni 4663
95 Bán buôn kính xây dựng 4663
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
97 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
101 Bán buôn kim loại khác 4662
102 Bán buôn sắt, thép 4662
103 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn dầu thô 4661
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
130 Bán buôn giày dép 4641
131 Bán buôn hàng may mặc 4641
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
133 Bán buôn vải 4641
134 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
137 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
141 Bán buôn chè 4632
142 Bán buôn cà phê 4632
143 Bán buôn rau, quả 4632
144 Bán buôn thủy sản 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
146 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
147 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
150 Bán buôn động vật sống 4620
151 Bán buôn hoa và cây 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Đấu giá 4610
155 Môi giới 4610
156 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
157 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
158 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
159 Đại lý mô tô, xe máy 4541
160 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
167 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
168 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
169 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
170 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
171 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
172 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
173 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
174 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
176 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
177 Xây dựng nhà các loại 4100
178 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
179 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
180 Tái chế phế liệu kim loại 3830
181 Tái chế phế liệu 3830
182 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
183 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
184 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
185 Sản xuất máy luyện kim 2823
186 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
187 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
188 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
189 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
190 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
191 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
192 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
193 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
194 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
195 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
196 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
197 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
198 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
199 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
200 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
201 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
202 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
203 Sản xuất pin và ắc quy 2710
204 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
205 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
206 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
207 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
208 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
209 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
210 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
211 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
212 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
213 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
214 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
215 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
216 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
217 Bảo quản gỗ 1610
218 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
219 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
222 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
223 Khai thác muối 0810
224 Khai thác và thu gom than bùn 0810
225 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
226 Khai thác đất sét 0810
227 Khai thác cát, sỏi 0810
228 Khai thác đá 0810
229 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
230 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
231 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
232 Khai thác quặng bôxít 0722
233 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
234 Khai thác thuỷ sản biển 0210
235 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
236 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
237 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
238 Khai thác gỗ 0220
239 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
240 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
241 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
242 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
243 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn