Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát


Công Ty Tnhh Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát mã số doanh nghiệp 0109511147 địa chỉ trụ sở Xóm 21, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát
Enterprise name in foreign language: Nam Phat Travel Trading And Transport Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109511147
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Nguyễn Hữu Nam
Main: Vận tải hành khách đường bộ khác
Head office address: Xóm 21, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nam Phat Travel Trading And Transport Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109511147
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Hữu Nam
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 21, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Nam Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Chuyển phát 5229
34 Bưu chính 5229
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011
44 Vận tải hành khách ven biển 5011
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
75 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
80 Bán buôn cao su 4669
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
88 Bán buôn sơn, vécni 4663
89 Bán buôn kính xây dựng 4663
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
91 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
114 Bán buôn giày dép 4641
115 Bán buôn hàng may mặc 4641
116 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
117 Bán buôn vải 4641
118 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
119 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
125 Bán buôn chè 4632
126 Bán buôn cà phê 4632
127 Bán buôn rau, quả 4632
128 Bán buôn thủy sản 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
130 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
131 Đấu giá 4610
132 Môi giới 4610
133 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
134 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
137 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
138 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
141 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
142 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
143 Sản xuất nhạc cụ 3100
144 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
145 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
149 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
150 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
151 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
152 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
153 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
154 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
155 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
156 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
157 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
158 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
159 Sản xuất xe có động cơ 2829
160 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
161 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
163 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
164 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
165 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
166 Sản xuất đồng hồ 2599
167 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
168 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
169 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
170 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
171 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
172 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
173 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
174 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
175 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
176 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
177 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
178 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
179 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
180 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
181 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
182 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
183 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
184 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Xem thêm:
vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Vnquick
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trương Hiện
Công Ty TNHH Eco And Green

Các tin cũ hơn