Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar


Công Ty Tnhh Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar mã số doanh nghiệp 0316605594 địa chỉ trụ sở 565A Đường Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar
Enterprise name in foreign language: Vipcar Transport Travel Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316605594
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Cao Minh Mẫn
Main: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: 565A Đường Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vipcar Transport Travel Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316605594
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Cao Minh Mẫn
Ngành Nghề Chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: 565A Đường Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Vipcar

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Vận tải đường ống 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
45 Bán buôn kim loại khác 4662
46 Bán buôn sắt, thép 4662
47 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn dầu thô 4661
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
66 Đại lý xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
70 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
71 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn