Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long


Công Ty Tnhh Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long mã số doanh nghiệp 0202087959 địa chỉ trụ sở Thôn 2 (nhà ông Nguyễn Thế Trường), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long
Enterprise name in foreign language: Dung Long Metallic Outsourcing Trading Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202087959
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Nguyễn Thành Long
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: Thôn 2 (nhà ông Nguyễn Thế Trường), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dung Long Metallic Outsourcing Trading Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202087959
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Long
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn 2 (nhà ông Nguyễn Thế Trường), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Xem thêm:
dịch vụ kiểm toán tại vĩnh phúc
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế - Xây Dựng Sông Thu
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kỹ Thuật Phú Thịnh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kết Nối Thế Giới

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Kim Khí Dung Long

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
2 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
3 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
4 Cơ sở lưu trú khác 5590
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
6 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 5510
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
13 Bán buôn sơn, vécni 4663
14 Bán buôn kính xây dựng 4663
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
16 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
20 Bán buôn kim loại khác 4662
21 Bán buôn sắt, thép 4662
22 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
31 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
33 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
34 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
35 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
36 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
37 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
38 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
39 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
40 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
41 Sản xuất xe có động cơ 2829
42 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
43 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
48 Sản xuất đồng hồ 2599
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
53 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
56 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Các tin cũ hơn