Công Ty TNHH Thương Mại Hal


Công Ty Tnhh Thương Mại Hal mã số doanh nghiệp 0109466663 địa chỉ trụ sở Đội 1B, thôn Hà Xá, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Hal
Enterprise name in foreign language: Hal Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109466663
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Nguyễn Tiến Toàn
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Đội 1B, thôn Hà Xá, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Hal

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Hal
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hal Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109466663
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Toàn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Đội 1B, thôn Hà Xá, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Hal

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
13 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
15 Sản xuất máy luyện kim 2823
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
18 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
21 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
25 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
27 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
33 Sản xuất pin và ắc quy 2710
34 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn