Công Ty TNHH Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam


Công Ty Tnhh Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam mã số doanh nghiệp 0202058299 địa chỉ trụ sở Phòng 509, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Huong Vinh Viet Nam Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202058299
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thị Hồng Huệ
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Phòng 509, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huong Vinh Viet Nam Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202058299
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Hồng Huệ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 509, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Hướng Vinh Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
25 Bán buôn tổng hợp 4690
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
30 Bán buôn cao su 4669
31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
38 Bán buôn sơn, vécni 4663
39 Bán buôn kính xây dựng 4663
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
41 Bán buôn xi măng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
45 Bán buôn kim loại khác 4662
46 Bán buôn sắt, thép 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 4662
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn dầu thô 4661
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn giày dép 4641
75 Bán buôn hàng may mặc 4641
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
77 Bán buôn vải 4641
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn thực phẩm khác 4632
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
85 Bán buôn chè 4632
86 Bán buôn cà phê 4632
87 Bán buôn rau, quả 4632
88 Bán buôn thủy sản 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
94 Bán buôn động vật sống 4620
95 Bán buôn hoa và cây 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn