Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát


Công Ty Tnhh Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát mã số doanh nghiệp 0316565091 địa chỉ trụ sở 50 Tôn Thất Đạm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316565091
Founding date: 2020-11-02
Representative first name: Phan Thanh Tùng
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: 50 Tôn Thất Đạm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316565091
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-02
Người đại diện pháp luật: Phan Thanh Tùng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 50 Tôn Thất Đạm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Trường Nhật Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác 5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
23 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
38 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
43 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
48 Bán buôn cao su 4669
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
56 Bán buôn sơn, vécni 4663
57 Bán buôn kính xây dựng 4663
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
59 Bán buôn xi măng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
82 Bán buôn giày dép 4641
83 Bán buôn hàng may mặc 4641
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
85 Bán buôn vải 4641
86 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
87 Bán buôn thực phẩm khác 4632
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
89 Bán buôn chè 4632
90 Bán buôn cà phê 4632
91 Bán buôn rau, quả 4632
92 Bán buôn thủy sản 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
94 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
95 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
98 Bán buôn động vật sống 4620
99 Bán buôn hoa và cây 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Đấu giá 4610
103 Môi giới 4610
104 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
105 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
107 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
112 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
118 Sản xuất nhạc cụ 3100
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
120 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
125 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
126 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
127 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
128 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
129 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
130 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
131 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
132 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
133 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
134 Sản xuất xe có động cơ 2829
135 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
136 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
137 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
138 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
139 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
140 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
141 Sản xuất đồng hồ 2599
142 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
143 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
144 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
145 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
146 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
147 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
148 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
149 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
150 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
151 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
152 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
153 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
154 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
155 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
156 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
157 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
158 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
159 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
160 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
161 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
162 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
163 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
164 Bảo quản gỗ 1610
165 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
166 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
167 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
168 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
169 Khai thác quặng bôxít 0722
170 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
171 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
172 Khai thác quặng sắt 0322
173 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
174 Khai thác dầu thô 0322
175 Khai thác và thu gom than non 0322
176 Khai thác và thu gom than cứng 0322
177 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
178 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
179 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
180 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
181 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
182 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
183 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
184 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
185 Trồng cây hàng năm khác 0118
186 Trồng hoa, cây cảnh 0118
187 Trồng đậu các loại 0118
188 Trồng rau các loại 0118
189 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
190 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
191 Trồng cây lấy sợi 0116
192 Trồng cây mía 0114
193 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
194 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
195 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn