Công Ty TNHH Thương Mại Trang Tuấn Kiệt


Công Ty Tnhh Thương Mại Trang Tuấn Kiệt mã số doanh nghiệp 3401217608 địa chỉ trụ sở 194 Trương Hán Siêu, KDC Hùng Vương I, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Trang Tuấn Kiệt
Enterprise name in foreign language: Trang Tuan Kiet Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3401217608
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Nguyễn Trần Quỳnh Trang
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: 194 Trương Hán Siêu, KDC Hùng Vương I, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Công Ty TNHH Thương Mại Trang Tuấn Kiệt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Trang Tuấn Kiệt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Trang Tuan Kiet Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3401217608
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Trần Quỳnh Trang
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: 194 Trương Hán Siêu, KDC Hùng Vương I, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Trang Tuấn Kiệt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
18 Cho thuê băng, đĩa video 7722
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 5510
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
66 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
71 Bán buôn cao su 4669
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
79 Bán buôn sơn, vécni 4663
80 Bán buôn kính xây dựng 4663
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
82 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
105 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
106 Khai thác quặng sắt 0322
107 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
108 Khai thác dầu thô 0322
109 Khai thác và thu gom than non 0322
110 Khai thác và thu gom than cứng 0322
111 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
112 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
113 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
114 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
115 Khai thác thuỷ sản biển 0210
116 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
117 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
118 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
119 Khai thác gỗ 0220
120 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
121 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
122 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
123 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
124 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
125 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
126 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
127 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
128 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
129 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
130 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
131 Chăn nuôi khác 0146
132 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
133 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
134 Chăn nuôi gà 0146
135 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
136 Chăn nuôi gia cầm 0146
137 Trồng cây chè 0121
138 Trồng cây cà phê 0121
139 Trồng cây cao su 0125
140 Trồng cây hồ tiêu 0124
141 Trồng cây điều 0121
142 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
143 Trồng cây ăn quả khác 0121
144 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
145 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
146 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
147 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
148 Trồng nho 0121
149 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
bài tập xuất kho thành phẩm
Công Ty TNHH Better
Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Hoàng Hưng Thịnh
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Chuyên Nghiệp Security 24/24g

Các tin cũ hơn