Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109416260 địa chỉ trụ sở LK 10 dãy No.01 ĐVD, Cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Aph Vietnam Trading And Services Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109416260
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Quách Văn Hưng
Main: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Head office address: LK 10 dãy No.01 ĐVD, Cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Aph Vietnam Trading And Services Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109416260
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Quách Văn Hưng
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Địa chỉ trụ sở chính: LK 10 dãy No.01 ĐVD, Cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aph Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
2 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Khách sạn 5510
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
7 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
8 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
9 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
10 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
11 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
12 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
25 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
42 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
46 Bán buôn tổng hợp 4690
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
51 Bán buôn cao su 4669
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
59 Bán buôn sơn, vécni 4663
60 Bán buôn kính xây dựng 4663
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
62 Bán buôn xi măng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
66 Bán buôn kim loại khác 4662
67 Bán buôn sắt, thép 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 4662
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn giày dép 4641
91 Bán buôn hàng may mặc 4641
92 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
93 Bán buôn vải 4641
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Đấu giá 4610
96 Môi giới 4610
97 Đại lý 4610
98 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
99 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
100 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
105 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
106 Bảo quản gỗ 1610
107 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
108 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn