Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
2 | Dịch vụ đóng gói | 8292 |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8230 |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
9 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
10 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
11 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
17 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
18 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
19 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
20 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
21 | Xuất bản sách | 5630 |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
23 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
24 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
25 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
28 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
30 | Chuyển phát | 5229 |
31 | Bưu chính | 5229 |
32 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
33 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
34 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
36 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
40 | Vận tải đường ống | 4933 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
47 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
48 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
49 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
50 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
51 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
52 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
53 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
54 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
63 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
64 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
65 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
66 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
67 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
68 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
69 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
70 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
71 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
72 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
73 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
74 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
75 | Bán buôn giày dép | 4641 |
76 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
77 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
78 | Bán buôn vải | 4641 |
79 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
80 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
81 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
82 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
83 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
84 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
85 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
86 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
87 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
88 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
89 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
90 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
91 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
92 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
93 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
94 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
95 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
96 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
97 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
Bài Viết Xem nhiều