Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh mã số doanh nghiệp 0109427456 địa chỉ trụ sở Số nhà 19 ngõ 219 đường Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh
Enterprise name in foreign language: Giang Anh Trade And Service Restaurant Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427456
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Tống Văn Biên
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Số nhà 19 ngõ 219 đường Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Giang Anh Trade And Service Restaurant Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427456
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Tống Văn Biên
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 19 ngõ 219 đường Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Giang Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8299
2 Dịch vụ đóng gói 8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Xuất bản phần mềm 5820
18 Hoạt động xuất bản khác 5630
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
21 Xuất bản sách 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Dịch vụ ăn uống khác 5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Chuyển phát 5229
31 Bưu chính 5229
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Vận tải đường ống 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn giày dép 4641
76 Bán buôn hàng may mặc 4641
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
78 Bán buôn vải 4641
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
89 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn