Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai mã số doanh nghiệp 2500656509 địa chỉ trụ sở Thôn My Kỳ, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai
Enterprise name in foreign language: Phuc Mai Trading And Service Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500656509
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Hồ Thị Tuyết Mai
Main: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: Thôn My Kỳ, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuc Mai Trading And Service Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500656509
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Hồ Thị Tuyết Mai
Ngành Nghề Chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn My Kỳ, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Mai

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
51 Bán buôn sơn, vécni 4663
52 Bán buôn kính xây dựng 4663
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
54 Bán buôn xi măng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
62 Đại lý xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
66 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
67 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
76 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
77 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
78 Sản xuất đồng hồ 2599
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
83 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
84 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
86 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn