Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
9 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
10 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
11 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
12 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
13 | Cho thuê ôtô | 77101 |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
17 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
18 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
19 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
25 | Vận tải đường ống | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
33 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
35 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
36 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
37 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
38 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
39 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
40 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
41 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
42 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
43 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
44 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
45 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
46 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
47 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
50 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
52 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
53 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
54 | Bán buôn xi măng | 4663 |
55 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
56 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
57 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
58 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
59 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
60 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
61 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
62 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
63 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
64 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
65 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
66 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
67 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
68 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
69 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
70 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
71 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
72 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
73 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
74 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
75 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
76 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
77 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
78 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
79 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
80 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
81 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
82 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
83 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
84 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
85 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
86 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
Bài Viết Xem nhiều