Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát mã số doanh nghiệp 0202058228 địa chỉ trụ sở Số 99 Trần Bá Lương, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát
Enterprise name in foreign language: Toan Phat Trade And Transport Services Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202058228
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Chu Văn Toàn
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Số 99 Trần Bá Lương, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Toan Phat Trade And Transport Services Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202058228
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Chu Văn Toàn
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 99 Trần Bá Lương, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Toàn Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229
38 Bưu chính 5229
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
54 Vận tải hành khách hàng không 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải đường ống 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
79 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
84 Bán buôn cao su 4669
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
92 Bán buôn sơn, vécni 4663
93 Bán buôn kính xây dựng 4663
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
95 Bán buôn xi măng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
99 Bán buôn kim loại khác 4662
100 Bán buôn sắt, thép 4662
101 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn dầu thô 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
128 Bán buôn giày dép 4641
129 Bán buôn hàng may mặc 4641
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
131 Bán buôn vải 4641
132 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
135 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn thực phẩm khác 4632
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
139 Bán buôn chè 4632
140 Bán buôn cà phê 4632
141 Bán buôn rau, quả 4632
142 Bán buôn thủy sản 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
144 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
145 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
148 Bán buôn động vật sống 4620
149 Bán buôn hoa và cây 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
157 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
158 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
159 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
163 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
164 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
165 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
166 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
167 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
168 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
169 Đúc kim loại màu 2432
170 Đúc sắt,thép 2431
171 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
172 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
173 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
174 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
175 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
176 Sản xuất thạch cao 2394
177 Sản xuất vôi 2394
178 Sản xuất xi măng 2394
179 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
180 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
181 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
182 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
183 Sản xuất than cốc 1702
184 Sao chép bản ghi các loại 1702
185 Dịch vụ liên quan đến in 1812
186 In ấn 1811
187 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
188 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
189 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
190 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
191 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
192 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
193 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
194 Bảo quản gỗ 1610
195 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
196 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
199 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
200 Khai thác muối 0810
201 Khai thác và thu gom than bùn 0810
202 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
203 Khai thác đất sét 0810
204 Khai thác cát, sỏi 0810
205 Khai thác đá 0810
206 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
207 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
208 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
209 Khai thác quặng bôxít 0722
210 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
211 Trồng cây chè 0121
212 Trồng cây cà phê 0121
213 Trồng cây cao su 0125
214 Trồng cây hồ tiêu 0124
215 Trồng cây điều 0121
216 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
217 Trồng cây ăn quả khác 0121
218 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
219 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
220 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
221 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
222 Trồng nho 0121
223 Trồng cây ăn quả 0121
224 Trồng cây hàng năm khác 0118
225 Trồng hoa, cây cảnh 0118
226 Trồng đậu các loại 0118
227 Trồng rau các loại 0118
228 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn