Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng mã số doanh nghiệp 0109428033 địa chỉ trụ sở Số 221 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109428033
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Bùi Thị Thủy Chinh
Main:
Head office address: Số 221 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109428033
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Bùi Thị Thủy Chinh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 221 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bảo Tín Minh Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác 5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Chuyển phát 5229
7 Bưu chính 5229
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
13 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
16 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Vận tải đường ống 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
34 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
35 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
48 Bán buôn kim loại khác 4662
49 Bán buôn sắt, thép 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 4662
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
60 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
61 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
62 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
63 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
64 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
65 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
66 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
67 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
68 Chăn nuôi khác 0146
69 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
70 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
71 Chăn nuôi gà 0146
72 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
73 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn