Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
3 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
7 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
8 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
9 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
10 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
11 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
12 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
13 | Dạy nghề | 8532 |
14 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
15 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
8532 |
16 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
17 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
18 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
24 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
25 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
26 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
27 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
28 | Cho thuê ôtô | 77101 |
29 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
30 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
31 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
32 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
34 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
35 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
36 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
37 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
38 | Khách sạn | 5510 |
39 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
47 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
48 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
49 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
50 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
51 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
52 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
53 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
54 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
55 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
56 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
57 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
58 | Vận tải đường ống | 4933 |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
64 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
65 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
66 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
67 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
68 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
69 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
70 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
71 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
72 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
80 | Bán buôn giày dép | 4641 |
81 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
82 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
83 | Bán buôn vải | 4641 |
84 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
85 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
86 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
87 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
88 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
89 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
90 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
91 | Bán buôn chè | 4632 |
92 | Bán buôn cà phê | 4632 |
93 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
94 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
95 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
96 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
97 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
98 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
99 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
100 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
101 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
102 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
103 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
104 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
105 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
106 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
107 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
108 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
109 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
110 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
111 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
112 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
113 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
114 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
115 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
116 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
117 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
118 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
Bài Viết Xem nhiều