Công Ty TNHH Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh mã số doanh nghiệp 2802921111 địa chỉ trụ sở Số 83, đường Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802921111
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Phạm Thị Hạnh
Main: Vận tải hành khách đường bộ khác
Head office address: Số 83, đường Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802921111
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Phạm Thị Hạnh
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 83, đường Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dv Vận Tải Nam Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
10 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
11 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
12 Đào tạo cao đẳng 8532
13 Dạy nghề 8532
14 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
15 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
16 Cung ứng lao động tạm thời 7730
17 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
18 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
24 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
25 Cho thuê băng, đĩa video 7722
26 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
27 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
28 Cho thuê ôtô 77101
29 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
30 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 5510
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
48 Vận tải hành khách hàng không 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hành khách viễn dương 5011
56 Vận tải hành khách ven biển 5011
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
58 Vận tải đường ống 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn dầu thô 4661
71 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
80 Bán buôn giày dép 4641
81 Bán buôn hàng may mặc 4641
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
83 Bán buôn vải 4641
84 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
87 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
91 Bán buôn chè 4632
92 Bán buôn cà phê 4632
93 Bán buôn rau, quả 4632
94 Bán buôn thủy sản 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
96 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
106 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
109 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
110 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
111 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
112 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
113 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
114 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
115 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
116 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
117 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
118 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Xem thêm:
bài tập lý thuyết tài chính tiền tệ
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Đức
Công Ty TNHH Ngoại Ngữ Đức Thắng
Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Quyền Toàn

Các tin cũ hơn