Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng mã số doanh nghiệp 0109543043 địa chỉ trụ sở Tầng 9 Số nhà 137 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng
Enterprise name in foreign language: Huy Hoang Trade And International Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109543043
Founding date: 2021-03-08
Representative first name: Vũ Thành Long
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: Tầng 9 Số nhà 137 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huy Hoang Trade And International Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109543043
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-08
Người đại diện pháp luật: Vũ Thành Long
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 9 Số nhà 137 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
xây dựng tên công ty bằng tiếng anh
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Quốc Tế Hoa Sen
Công Ty Cổ Phần Điện Quang Htc
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Công Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
29 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải bằng xe buýt 4789
33 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
34 Vận tải hành khách đường sắt 4789
35 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
37 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
40 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
41 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
42 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
43 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
44 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
45 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
52 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
53 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
58 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
65 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
90 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
91 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
92 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
93 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
96 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
97 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
101 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
106 Bán buôn cao su 4669
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
114 Bán buôn sơn, vécni 4663
115 Bán buôn kính xây dựng 4663
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
117 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
121 Bán buôn kim loại khác 4662
122 Bán buôn sắt, thép 4662
123 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn dầu thô 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
129 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
146 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
150 Bán buôn giày dép 4641
151 Bán buôn hàng may mặc 4641
152 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
153 Bán buôn vải 4641
154 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
156 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
160 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
161 Bán buôn chè 4632
162 Bán buôn cà phê 4632
163 Bán buôn rau, quả 4632
164 Bán buôn thủy sản 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
166 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
167 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
169 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
170 Bán buôn động vật sống 4620
171 Bán buôn hoa và cây 4620
172 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Đấu giá 4610
175 Môi giới 4610
176 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
177 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
178 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
179 Sửa chữa thiết bị khác 3250
180 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
181 Sửa chữa thiết bị điện 3314
182 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
183 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
184 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
185 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
186 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
187 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
188 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
189 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
190 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
191 Sản xuất nhạc cụ 3100
192 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
193 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
194 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
195 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
196 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
197 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
198 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
199 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
200 Sản xuất máy luyện kim 2823
201 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
202 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
203 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
204 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
205 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
206 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
207 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
208 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
209 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
210 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
211 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
212 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
213 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
214 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
215 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
216 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
217 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
218 Sản xuất pin và ắc quy 2710
219 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
220 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
221 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
222 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
223 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
224 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
225 Sản xuất mỹ phẩm 2023
226 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
227 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
228 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
229 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Quốc Tế Huy Hoàng Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn