Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt


Công Ty Tnhh Thương Mại Xăng Dầu Tiến đạt mã số doanh nghiệp 2700925572 địa chỉ trụ sở SN 18, Ngõ 34, Đường Trần Quốc Toản, Phố Khánh Tân, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2700925572
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Dương Ngọc Bẩy
Main: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Head office address: SN 18, Ngõ 34, Đường Trần Quốc Toản, Phố Khánh Tân, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2700925572
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Dương Ngọc Bẩy
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: SN 18, Ngõ 34, Đường Trần Quốc Toản, Phố Khánh Tân, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Xem thêm:
làm kiểm toán báo cáo tài chính
Công Ty TNHH Thương Mại Phong Đại Phát
Công Ty TNHH Tm Nhất Phát
Công Ty TNHH Game Kim Quý

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
45 Vận tải hành khách hàng không 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải đường ống 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
60 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
65 Bán buôn cao su 4669
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
73 Bán buôn sơn, vécni 4663
74 Bán buôn kính xây dựng 4663
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
76 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
80 Bán buôn kim loại khác 4662
81 Bán buôn sắt, thép 4662
82 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn dầu thô 4661
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
101 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
102 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
104 Xây dựng nhà các loại 4100
105 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
106 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 3830
108 Tái chế phế liệu 3830
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
113 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
114 Thu gom rác thải y tế 3812
115 Thu gom rác thải độc hại 3812
116 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
117 Khai thác quặng sắt 0322
118 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
119 Khai thác dầu thô 0322
120 Khai thác và thu gom than non 0322
121 Khai thác và thu gom than cứng 0322
122 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
123 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
124 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
125 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
126 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
127 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
128 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
129 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
130 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
131 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
132 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
133 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
134 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
135 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
136 Chăn nuôi khác 0146
137 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
138 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
139 Chăn nuôi gà 0146
140 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
141 Chăn nuôi gia cầm 0146

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tiến Đạt Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn