Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
2 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
3 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
4 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
5 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
6 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
7 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
8 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
9 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
10 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
11 | Đại lý du lịch | 7911 |
12 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
13 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
14 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
15 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
16 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
17 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
23 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
24 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
25 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
26 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
27 | Cho thuê ôtô | 77101 |
28 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
29 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
30 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
31 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
32 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
33 | Xuất bản sách | 5630 |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
35 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
37 | Chuyển phát | 5229 |
38 | Bưu chính | 5229 |
39 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
40 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
41 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
43 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
44 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
45 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
46 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
47 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
48 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
55 | Vận tải đường ống | 4933 |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
62 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
63 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
65 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
66 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
67 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
68 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
69 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
70 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
71 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
72 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
73 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
74 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
75 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
76 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
77 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
78 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
79 | Bán buôn cao su | 4669 |
80 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
81 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
82 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
83 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
84 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
85 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
86 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
87 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
88 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
89 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
90 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
91 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
92 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
93 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
94 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
95 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
96 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
97 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
98 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
99 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
100 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
101 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
102 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
103 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
104 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
105 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
106 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
107 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
108 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
109 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
110 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
111 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
112 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
113 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
114 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
115 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
116 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
117 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
118 | Bán buôn giày dép | 4641 |
119 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
120 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
121 | Bán buôn vải | 4641 |
122 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
123 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
124 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
125 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
126 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
127 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
128 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
129 | Bán buôn chè | 4632 |
130 | Bán buôn cà phê | 4632 |
131 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
132 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
133 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
134 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
135 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
136 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
137 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
138 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
139 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
140 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
141 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
142 | Đấu giá | 4610 |
143 | Môi giới | 4610 |
144 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
145 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
146 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
147 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
148 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
149 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
150 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
151 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
152 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
153 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
154 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
155 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
156 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
157 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
158 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
159 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
160 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
161 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
162 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
163 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
164 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
165 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
166 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
167 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
168 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
169 | Tái chế phế liệu | 3830 |
170 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
171 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
172 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
173 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
174 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
175 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
176 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
177 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
178 | Xử lý nước thải | 3700 |
179 | Thoát nước | 3700 |
180 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
181 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
182 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
183 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
184 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
185 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
186 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
187 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
188 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
189 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
190 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
191 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
192 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
193 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
194 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
195 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
196 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
197 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
198 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
199 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
200 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
201 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
202 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
203 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
204 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
205 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
206 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
207 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
208 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
209 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
210 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
211 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
212 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
213 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
214 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
215 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
216 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
217 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
218 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
219 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
220 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
221 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
222 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
223 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
224 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
225 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
226 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
227 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
228 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
229 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
230 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
231 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
232 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
233 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
234 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
235 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
236 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
237 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
238 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
239 | Đúc kim loại màu | 2432 |
240 | Đúc sắt,thép | 2431 |
241 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
242 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
243 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
244 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
245 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
246 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
247 | Sản xuất vôi | 2394 |
248 | Sản xuất xi măng | 2394 |
249 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
250 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
251 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
252 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
253 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
254 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
255 | Sản xuất mực in | 2022 |
256 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
257 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
258 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
259 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
260 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
261 | Sản xuất than cốc | 1702 |
262 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
263 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
264 | In ấn | 1811 |
265 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
266 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
267 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
268 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
269 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
270 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
271 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
272 | Bảo quản gỗ | 1610 |
273 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
274 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
275 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
276 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
277 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
278 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
279 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
280 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
281 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
282 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
283 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
284 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
285 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
286 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
287 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
288 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
289 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
290 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
292 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
293 | Khai thác muối | 0810 |
294 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
295 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
296 | Khai thác đất sét | 0810 |
297 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
298 | Khai thác đá | 0810 |
299 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
301 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
302 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
303 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
304 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
305 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
306 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
307 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
308 | Trồng cây chè | 0121 |
309 | Trồng cây cà phê | 0121 |
310 | Trồng cây cao su | 0125 |
311 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
312 | Trồng cây điều | 0121 |
313 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
314 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
315 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
316 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
317 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
318 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
319 | Trồng nho | 0121 |
320 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
321 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
322 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
323 | Trồng đậu các loại | 0118 |
324 | Trồng rau các loại | 0118 |
325 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
326 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều