Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.


Công Ty Tnhh Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. mã số doanh nghiệp 2301169613 địa chỉ trụ sở Thôn Chi Long, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.
Enterprise name in foreign language: Xnk Toan Thang Vn & Trading Company Limited.
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301169613
Founding date: 2021-03-17
Representative first name: Nguyễn Tiến Dũng
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: Thôn Chi Long, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Xnk Toan Thang Vn & Trading Company Limited.
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301169613
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Dũng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Chi Long, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Vhland
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khoáng Sản 168 Quảng Ngãi
Công Ty TNHH Phần Mềm Mạnh Dũng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Chuyển phát 5229
38 Bưu chính 5229
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Vận tải đường ống 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
65 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
66 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
67 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
68 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
71 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
74 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
79 Bán buôn cao su 4669
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
87 Bán buôn sơn, vécni 4663
88 Bán buôn kính xây dựng 4663
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
90 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
94 Bán buôn kim loại khác 4662
95 Bán buôn sắt, thép 4662
96 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
118 Bán buôn giày dép 4641
119 Bán buôn hàng may mặc 4641
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
121 Bán buôn vải 4641
122 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
129 Bán buôn chè 4632
130 Bán buôn cà phê 4632
131 Bán buôn rau, quả 4632
132 Bán buôn thủy sản 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
134 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
135 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
138 Bán buôn động vật sống 4620
139 Bán buôn hoa và cây 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Đấu giá 4610
143 Môi giới 4610
144 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
145 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
151 Đại lý mô tô, xe máy 4541
152 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
153 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
154 Bán mô tô, xe máy 4541
155 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
161 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
162 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Xây dựng nhà các loại 4100
166 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
167 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
168 Tái chế phế liệu kim loại 3830
169 Tái chế phế liệu 3830
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
173 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
174 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
175 Thu gom rác thải y tế 3812
176 Thu gom rác thải độc hại 3812
177 Thu gom rác thải không độc hại 3700
178 Xử lý nước thải 3700
179 Thoát nước 3700
180 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
181 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
182 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
183 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
184 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
185 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
186 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
187 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
188 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
189 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
190 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
191 Sản xuất xe có động cơ 2829
192 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
193 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
194 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
195 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
196 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
197 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
198 Sản xuất máy luyện kim 2823
199 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
200 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
201 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
202 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
203 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
204 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
205 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
206 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
207 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
208 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
209 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
210 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
211 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
212 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
213 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
214 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
215 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
216 Sản xuất pin và ắc quy 2710
217 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
218 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
219 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
220 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
221 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
222 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
223 Sản xuất đồng hồ 2599
224 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
225 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
226 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
227 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
228 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
229 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
230 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
231 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
232 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
233 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
234 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
235 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
236 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
237 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
238 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
239 Đúc kim loại màu 2432
240 Đúc sắt,thép 2431
241 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
242 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
243 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
244 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
245 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
246 Sản xuất thạch cao 2394
247 Sản xuất vôi 2394
248 Sản xuất xi măng 2394
249 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
250 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
251 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
252 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
253 Sản xuất mỹ phẩm 2023
254 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
255 Sản xuất mực in 2022
256 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
257 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
258 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
259 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
260 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
261 Sản xuất than cốc 1702
262 Sao chép bản ghi các loại 1702
263 Dịch vụ liên quan đến in 1812
264 In ấn 1811
265 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
266 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
267 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
268 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
269 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
270 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
271 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
272 Bảo quản gỗ 1610
273 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
274 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
275 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
276 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
277 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
278 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
279 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
280 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
281 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
282 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
283 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
284 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
285 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
286 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
287 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
288 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
289 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
292 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
293 Khai thác muối 0810
294 Khai thác và thu gom than bùn 0810
295 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
296 Khai thác đất sét 0810
297 Khai thác cát, sỏi 0810
298 Khai thác đá 0810
299 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
301 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
302 Khai thác quặng bôxít 0722
303 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
304 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
305 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
306 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
307 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
308 Trồng cây chè 0121
309 Trồng cây cà phê 0121
310 Trồng cây cao su 0125
311 Trồng cây hồ tiêu 0124
312 Trồng cây điều 0121
313 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
314 Trồng cây ăn quả khác 0121
315 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
316 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
317 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
318 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
319 Trồng nho 0121
320 Trồng cây ăn quả 0121
321 Trồng cây hàng năm khác 0118
322 Trồng hoa, cây cảnh 0118
323 Trồng đậu các loại 0118
324 Trồng rau các loại 0118
325 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
326 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn