Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy


Công Ty Tnhh Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy mã số doanh nghiệp 0316626675 địa chỉ trụ sở Số 13 Đường Số 5A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy
Enterprise name in foreign language: Song Thuy Import Export Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316626675
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Châu Văn Vẹn
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Số 13 Đường Số 5A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Song Thuy Import Export Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316626675
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Châu Văn Vẹn
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Số 13 Đường Số 5A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Song Thủy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Chuyển phát 5229
10 Bưu chính 5229
11 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
12 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
22 Vận tải hành khách hàng không 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
27 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải đường ống 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
37 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
42 Bán buôn cao su 4669
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
50 Bán buôn sơn, vécni 4663
51 Bán buôn kính xây dựng 4663
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
53 Bán buôn xi măng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
57 Bán buôn kim loại khác 4662
58 Bán buôn sắt, thép 4662
59 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
81 Bán buôn giày dép 4641
82 Bán buôn hàng may mặc 4641
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
84 Bán buôn vải 4641
85 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn thực phẩm khác 4632
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
92 Bán buôn chè 4632
93 Bán buôn cà phê 4632
94 Bán buôn rau, quả 4632
95 Bán buôn thủy sản 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
97 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
98 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
101 Bán buôn động vật sống 4620
102 Bán buôn hoa và cây 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
106 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
107 Sản xuất nhạc cụ 3100
108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
109 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
113 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
114 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
115 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
116 Sản xuất đồng hồ 2599
117 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
118 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
119 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
120 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
121 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
122 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
123 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
124 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
125 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
126 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
127 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
128 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
129 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
130 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
131 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
132 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
133 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
134 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
135 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
136 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
137 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
138 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
139 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
140 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
141 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
142 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
143 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
144 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
145 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
146 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
147 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
148 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
149 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
150 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
151 Khai thác thuỷ sản biển 0210
152 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
153 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
154 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
155 Khai thác gỗ 0220
156 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
158 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
159 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
160 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
161 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
162 Chăn nuôi dê, cừu 0128
163 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
164 Chăn nuôi trâu, bò 0128
165 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
166 Trồng cây lâu năm khác 0129
167 Trồng cây dược liệu 0128
168 Trồng cây gia vị 0128
169 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
170 Trồng cây chè 0121
171 Trồng cây cà phê 0121
172 Trồng cây cao su 0125
173 Trồng cây hồ tiêu 0124
174 Trồng cây điều 0121
175 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
176 Trồng cây ăn quả khác 0121
177 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
178 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
179 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
180 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
181 Trồng nho 0121
182 Trồng cây ăn quả 0121
183 Trồng cây hàng năm khác 0118
184 Trồng hoa, cây cảnh 0118
185 Trồng đậu các loại 0118
186 Trồng rau các loại 0118
187 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
188 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
189 Trồng cây lấy sợi 0116
190 Trồng cây mía 0114
191 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
192 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
193 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn