Công Ty TNHH Thủy Sản Vfoodfarm
Công Ty Tnhh Thủy Sản Vfoodfarm mã số doanh nghiệp 4401082938 địa chỉ trụ sở 53/27 Nguyễn Công Trứ, Phường 6, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Thủy Sản Vfoodfarm
Enterprise name in foreign language: Vfoodfarm Aquaculture Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4401082938
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Văn Mỹ
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: 53/27 Nguyễn Công Trứ, Phường 6, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Công Ty TNHH Thủy Sản Vfoodfarm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thủy Sản Vfoodfarm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vfoodfarm Aquaculture Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4401082938
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Mỹ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: 53/27 Nguyễn Công Trứ, Phường 6, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thủy Sản Vfoodfarm
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
2 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4632 |
3 |
Bán buôn chè |
4632 |
4 |
Bán buôn cà phê |
4632 |
5 |
Bán buôn rau, quả |
4632 |
6 |
Bán buôn thủy sản |
4632 |
7 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
4632 |
8 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
9 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
10 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
1030 |
11 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
12 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
1020 |
13 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
1020 |
14 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
1020 |
15 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
1020 |
16 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
1020 |
17 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
18 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1010 |
19 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
1010 |
20 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
Các tin cũ hơn