Công Ty TNHH Tickle My Pickle Gourmet


Công Ty Tnhh Tickle My Pickle Gourmet mã số doanh nghiệp 0316713737 địa chỉ trụ sở Số 71A, Hồ Biểu Chánh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Tickle My Pickle Gourmet
Enterprise name in foreign language: Tickle My Pickle Gourmet Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316713737
Founding date: 2021-02-18
Representative first name: Ngô Thị Cẩm Tú
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 71A, Hồ Biểu Chánh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Tickle My Pickle Gourmet

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tickle My Pickle Gourmet
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tickle My Pickle Gourmet Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316713737
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-18
Người đại diện pháp luật: Ngô Thị Cẩm Tú
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 71A, Hồ Biểu Chánh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Mạo từ (Articles) là gì?
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ctx
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng An Nguyên
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Song Long

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tickle My Pickle Gourmet

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
39 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
40 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
44 Bán buôn chè 4632
45 Bán buôn cà phê 4632
46 Bán buôn rau, quả 4632
47 Bán buôn thủy sản 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
49 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
50 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
53 Bán buôn động vật sống 4620
54 Bán buôn hoa và cây 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn