Công Ty TNHH Tm&dv Anh Nhật An


Công Ty Tnhh Tm&dv Anh Nhật An mã số doanh nghiệp 0202062023 địa chỉ trụ sở Số 185, thôn Cách Thượng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm&dv Anh Nhật An
Enterprise name in foreign language: Anh Nhat An Tm&dv Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202062023
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Trần Thị Lan Anh
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số 185, thôn Cách Thượng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Tm&dv Anh Nhật An

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm&dv Anh Nhật An
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Anh Nhat An Tm&dv Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202062023
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Lan Anh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số 185, thôn Cách Thượng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm&dv Anh Nhật An

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 5510
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Chuyển phát 5229
48 Bưu chính 5229
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
70 Vận tải hành khách hàng không 5022
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
78 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
79 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
80 Vận tải hành khách viễn dương 5011
81 Vận tải hành khách ven biển 5011
82 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
83 Vận tải đường ống 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
93 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
95 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
96 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Vận tải bằng xe buýt 4789
99 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
100 Vận tải hành khách đường sắt 4789
101 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
102 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
103 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
104 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
105 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
106 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
107 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
108 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
109 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
110 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
111 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
113 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
122 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
123 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
124 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
125 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
127 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
135 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
141 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
157 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
158 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
161 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
164 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
166 Bán buôn cao su 4669
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
174 Bán buôn sơn, vécni 4663
175 Bán buôn kính xây dựng 4663
176 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
177 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
180 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
181 Bán buôn kim loại khác 4662
182 Bán buôn sắt, thép 4662
183 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
184 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
187 Bán buôn dầu thô 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
198 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
199 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
201 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
202 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
205 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
206 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
207 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
208 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
209 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
210 Bán buôn giày dép 4641
211 Bán buôn hàng may mặc 4641
212 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
213 Bán buôn vải 4641
214 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
215 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
216 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
217 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
218 Bán buôn đồ uống 4633
219 Bán buôn thực phẩm khác 4632
220 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
221 Bán buôn chè 4632
222 Bán buôn cà phê 4632
223 Bán buôn rau, quả 4632
224 Bán buôn thủy sản 4632
225 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
226 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
227 Đấu giá 4610
228 Môi giới 4610
229 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
230 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
231 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
232 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
233 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
234 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
235 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
236 Đại lý xe có động cơ khác 4513
237 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
238 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
239 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
240 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
241 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
242 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
243 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
244 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
245 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
246 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
247 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
248 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
249 Xây dựng nhà các loại 4100
250 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
251 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
252 Tái chế phế liệu kim loại 3830
253 Tái chế phế liệu 3830
254 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
255 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
256 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
257 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
258 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
259 Thu gom rác thải y tế 3812
260 Thu gom rác thải độc hại 3812
261 Thu gom rác thải không độc hại 3700
262 Xử lý nước thải 3700
263 Thoát nước 3700
264 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
265 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
266 Sản xuất nước đá 3530
267 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
268 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
269 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
270 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
271 Sản xuất nhạc cụ 3100
272 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
273 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
274 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
275 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
276 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
277 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
278 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
279 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
280 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
281 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
282 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
283 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
284 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
285 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
286 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
287 Sản xuất mỹ phẩm 2023
288 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
289 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
290 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
291 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104

Các tin cũ hơn