Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân


Công Ty Tnhh Tm - Dv Gia Luân mã số doanh nghiệp 0316750802 địa chỉ trụ sở Văn phòng 02, Tầng 10, Tòa nhà Pearl plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316750802
Founding date: 2021-03-16
Representative first name: Lưu Gia Luân
Main:
Head office address: Văn phòng 02, Tầng 10, Tòa nhà Pearl plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316750802
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-16
Người đại diện pháp luật: Lưu Gia Luân
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Văn phòng 02, Tầng 10, Tòa nhà Pearl plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
bảo vệ bổ sung cho các tệp Excel
Công Ty TNHH Đắc Hưng Tây Nguyên
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Vip Express
Công Ty TNHH Một Thành Viên Như Trang Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động thú y 7490
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
33 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
36 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
43 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
45 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
46 Hoạt động viễn thông không dây 5914
47 Hoạt động viễn thông có dây 5914
48 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
49 Hoạt động truyền hình 5914
50 Hoạt động phát thanh 5914
51 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
52 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
53 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
54 Hoạt động chiếu phim 5914
55 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
56 Hoạt động hậu kỳ 5911
57 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
58 Hoạt động sản xuất phim video 5911
59 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
60 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
61 Xuất bản phần mềm 5820
62 Hoạt động xuất bản khác 5630
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
65 Xuất bản sách 5630
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
67 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
69 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
72 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
74 Chuyển phát 5229
75 Bưu chính 5229
76 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
78 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
81 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
84 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
97 Vận tải hành khách hàng không 5022
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
101 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
102 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
103 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
105 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
106 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
107 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
108 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
109 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
111 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
113 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
122 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
123 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
124 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
125 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
127 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
135 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
141 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
143 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
157 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
158 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
161 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
164 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
166 Bán buôn cao su 4669
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
174 Bán buôn sơn, vécni 4663
175 Bán buôn kính xây dựng 4663
176 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
177 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
180 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn dầu thô 4661
183 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
193 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
194 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
195 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
196 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
199 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
200 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
201 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
202 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
203 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
204 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
205 Bán buôn giày dép 4641
206 Bán buôn hàng may mặc 4641
207 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
208 Bán buôn vải 4641
209 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
210 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
211 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
212 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
213 Bán buôn đồ uống 4633
214 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
215 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
216 Bán buôn chè 4632
217 Bán buôn cà phê 4632
218 Bán buôn rau, quả 4632
219 Bán buôn thủy sản 4632
220 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
221 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
222 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
223 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
224 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
225 Bán buôn động vật sống 4620
226 Bán buôn hoa và cây 4620
227 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
228 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
229 Đấu giá 4610
230 Môi giới 4610
231 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
232 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
233 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
234 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
235 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
236 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
237 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
238 Đại lý mô tô, xe máy 4541
239 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
240 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
241 Bán mô tô, xe máy 4541
242 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
243 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
244 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
245 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
246 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
247 Đại lý xe có động cơ khác 4513
248 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
249 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
250 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
251 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
252 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
253 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
254 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
255 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
256 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
257 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
258 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
259 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
260 Xây dựng nhà các loại 4100
261 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
262 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
263 Tái chế phế liệu kim loại 3830
264 Tái chế phế liệu 3830
265 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
266 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
267 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
268 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
269 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
270 Thu gom rác thải y tế 3812
271 Thu gom rác thải độc hại 3812
272 Thu gom rác thải không độc hại 3700
273 Xử lý nước thải 3700
274 Thoát nước 3700
275 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
276 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
277 Sửa chữa thiết bị khác 3250
278 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
279 Sửa chữa thiết bị điện 3314
280 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
281 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
282 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
283 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
284 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
285 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
286 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
287 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
288 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
289 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
290 Sản xuất máy luyện kim 2823
291 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
292 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
293 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
294 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
295 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
296 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
297 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
298 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
299 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
300 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
301 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
302 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
303 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
304 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
305 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
306 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
307 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
308 Sản xuất pin và ắc quy 2710
309 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
310 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
311 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Tm - Dv Gia Luân Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn