Công Ty TNHH Tm&dv Toàn Trang


Công Ty Tnhh Tm&dv Toàn Trang mã số doanh nghiệp 0109449322 địa chỉ trụ sở Thôn Tây Vị, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm&dv Toàn Trang
Enterprise name in foreign language: Tm&dv Toan Trang Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109449322
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Bùi Văn Tùng
Main:
Head office address: Thôn Tây Vị, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Tm&dv Toàn Trang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm&dv Toàn Trang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tm&dv Toan Trang Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109449322
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Bùi Văn Tùng
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Tây Vị, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm&dv Toàn Trang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Chuyển phát 5229
43 Bưu chính 5229
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
49 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
51 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
52 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Vận tải đường ống 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
68 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
69 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
70 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
71 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
94 Bán buôn sơn, vécni 4663
95 Bán buôn kính xây dựng 4663
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
97 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
120 Đấu giá 4610
121 Môi giới 4610
122 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
123 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
129 Đại lý mô tô, xe máy 4541
130 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
132 Bán mô tô, xe máy 4541
133 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
138 Đại lý xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
140 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
141 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
142 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
143 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
144 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
145 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
148 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
152 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
153 Sản xuất nhạc cụ 3100
154 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
155 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
159 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
160 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
161 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
162 Sản xuất đồng hồ 2599
163 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
164 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
165 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
166 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
167 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
168 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
169 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
170 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
171 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
172 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
173 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
174 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
175 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
176 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
177 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
178 Bảo quản gỗ 1610
179 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
180 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn