Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
8299 |
2 | Dịch vụ đóng gói (Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8292 |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
9 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
10 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
11 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
12 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
13 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
14 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
15 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
16 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
17 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
18 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
19 | Đại lý du lịch | 7911 |
20 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
21 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
22 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
23 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
24 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
25 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
32 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
33 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
35 | Cho thuê ôtô | 77101 |
36 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
37 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
38 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
39 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
40 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
41 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
42 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
43 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
44 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
45 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
46 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
47 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
48 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
49 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
50 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
51 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
52 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
53 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
54 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
55 | Chuyển phát | 5229 |
56 | Bưu chính | 5229 |
57 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
58 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
59 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
61 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
62 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
63 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
64 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
65 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
66 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
67 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
69 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
72 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
74 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
75 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
76 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
77 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
78 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
79 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
80 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
81 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
82 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
83 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
84 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
85 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
86 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
87 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
88 | Vận tải đường ống | 4933 |
89 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
90 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
91 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
92 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
94 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
95 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
96 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
97 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
98 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
99 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
100 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
101 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
102 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
103 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
104 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
105 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
106 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
107 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
108 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
109 | Bán buôn cao su | 4669 |
110 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
111 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
112 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
113 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
114 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
115 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
116 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
117 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
118 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
119 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
120 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
121 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
122 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
123 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
124 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
125 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
126 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
127 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
128 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
129 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
130 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
131 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
132 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
133 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
134 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
135 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
136 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
137 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
138 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
139 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
140 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
141 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
142 | Bán buôn chè | 4632 |
143 | Bán buôn cà phê | 4632 |
144 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
145 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
146 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
147 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
148 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
149 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
150 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
151 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
152 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
153 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
154 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
155 | Đấu giá | 4610 |
156 | Môi giới | 4610 |
157 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
158 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
159 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
160 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
161 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
162 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
163 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
164 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
165 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
166 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
167 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
168 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều