Công Ty TNHH Tm Vận Tải Mạnh Dũng


Công Ty Tnhh Tm Vận Tải Mạnh Dũng mã số doanh nghiệp 0901092119 địa chỉ trụ sở Khu trung tâm Thương mại Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm Vận Tải Mạnh Dũng
Enterprise name in foreign language: Manh Dung Tm Transport Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901092119
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Nguyễn Văn Dũng
Main: Vận tải hành khách đường bộ khác
Head office address: Khu trung tâm Thương mại Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Tm Vận Tải Mạnh Dũng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm Vận Tải Mạnh Dũng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Manh Dung Tm Transport Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901092119
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Dũng
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu trung tâm Thương mại Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm Vận Tải Mạnh Dũng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Khách sạn 5510
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Chuyển phát 5229
12 Bưu chính 5229
13 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
18 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
20 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
34 Vận tải hành khách hàng không 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hành khách viễn dương 5011
45 Vận tải hành khách ven biển 5011
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải đường ống 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
59 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
60 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
73 Bán buôn sơn, vécni 4663
74 Bán buôn kính xây dựng 4663
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
76 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
80 Bán buôn kim loại khác 4662
81 Bán buôn sắt, thép 4662
82 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
89 Đại lý mô tô, xe máy 4541
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
98 Đại lý xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
100 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
102 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
105 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
106 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
107 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
108 Sản xuất đồng hồ 2599
109 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
110 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
111 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
113 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
114 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
115 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
116 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Các tin cũ hơn