Công Ty TNHH Tmdv Sông Hàn


Công Ty Tnhh Tmdv Sông Hàn mã số doanh nghiệp 0316596702 địa chỉ trụ sở 38 Song hành, Khu phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Tmdv Sông Hàn
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316596702
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trịnh Thanh Trang
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: 38 Song hành, Khu phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Tmdv Sông Hàn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tmdv Sông Hàn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316596702
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trịnh Thanh Trang
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: 38 Song hành, Khu phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tmdv Sông Hàn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Dịch vụ ăn uống khác 5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
43 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
46 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Vận tải đường ống 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
56 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
69 Bán buôn tổng hợp 4690
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
74 Bán buôn cao su 4669
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
82 Bán buôn sơn, vécni 4663
83 Bán buôn kính xây dựng 4663
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
85 Bán buôn xi măng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
89 Bán buôn kim loại khác 4662
90 Bán buôn sắt, thép 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 4662
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn dầu thô 4661
96 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn giày dép 4641
119 Bán buôn hàng may mặc 4641
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
121 Bán buôn vải 4641
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn thực phẩm khác 4632
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
125 Bán buôn chè 4632
126 Bán buôn cà phê 4632
127 Bán buôn rau, quả 4632
128 Bán buôn thủy sản 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Đấu giá 4610
132 Môi giới 4610
133 Đại lý 4610
134 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
142 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn