Công Ty TNHH Tnxp Hoàng Thổ Group


Công Ty Tnhh Tnxp Hoàng Thổ Group mã số doanh nghiệp 0402071184 địa chỉ trụ sở 25 Bình Thái 4, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Tnxp Hoàng Thổ Group
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402071184
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Hoàng Văn Dậu
Main:
Head office address: 25 Bình Thái 4, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Tnxp Hoàng Thổ Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tnxp Hoàng Thổ Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402071184
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Dậu
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 25 Bình Thái 4, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tnxp Hoàng Thổ Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác 5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 5510
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
43 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn thực phẩm khác 4632
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
47 Bán buôn chè 4632
48 Bán buôn cà phê 4632
49 Bán buôn rau, quả 4632
50 Bán buôn thủy sản 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
52 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
57 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
62 Khai thác muối 0810
63 Khai thác và thu gom than bùn 0810
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
65 Khai thác đất sét 0810
66 Khai thác cát, sỏi 0810
67 Khai thác đá 0810
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn