Công Ty TNHH Trần Văn Trinh


Công Ty Tnhh Trần Văn Trinh mã số doanh nghiệp 2200791056 địa chỉ trụ sở Số 133, Ấp Trà Do, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Enterprise name: Công Ty TNHH Trần Văn Trinh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2200791056
Founding date: 2021-03-08
Representative first name: Trần Văn Trinh
Main:
Head office address: Số 133, Ấp Trà Do, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng

Công Ty TNHH Trần Văn Trinh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trần Văn Trinh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2200791056
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-08
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Trinh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 133, Ấp Trà Do, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Xem thêm:
Vàng Bạc Sjc Cần Thơ
Công Ty TNHH Vector Presents
Công Ty TNHH Thiết Kế Trang Trí Nội Thất Bảo Minh
Công Ty TNHH Chỉ Sợi Khải Hoàn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trần Văn Trinh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
20 Vận tải hành khách hàng không 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
37 Bán buôn sơn, vécni 4663
38 Bán buôn kính xây dựng 4663
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
40 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
44 Bán buôn kim loại khác 4662
45 Bán buôn sắt, thép 4662
46 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
61 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
64 Bán buôn động vật sống 4620
65 Bán buôn hoa và cây 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
76 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
79 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
80 Khai thác muối 0810
81 Khai thác và thu gom than bùn 0810
82 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
83 Khai thác đất sét 0810
84 Khai thác cát, sỏi 0810
85 Khai thác đá 0810
86 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
87 Khai thác thuỷ sản biển 0210
88 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
89 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
90 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
91 Khai thác gỗ 0220
92 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
95 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
97 Trồng cây hàng năm khác 0118
98 Trồng hoa, cây cảnh 0118
99 Trồng đậu các loại 0118
100 Trồng rau các loại 0118
101 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Trần Văn Trinh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Trần Văn Trinh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Trần Văn Trinh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Trần Văn Trinh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Trần Văn Trinh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Trần Văn Trinh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn