Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
7 | Hoạt động thú y | 7490 |
8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
9 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
10 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
11 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
12 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
13 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
14 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
15 | Xuất bản sách | 5630 |
16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
17 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
19 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
21 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
22 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
24 | Vận tải đường ống | 4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
31 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
32 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
33 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
34 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
35 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
36 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
37 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
38 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
39 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
40 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
41 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
42 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
43 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
45 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
46 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
47 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
48 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
49 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
50 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
51 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
52 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
53 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
54 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
55 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
56 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
57 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
60 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
61 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
62 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
63 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
64 | Bán buôn xi măng | 4663 |
65 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
66 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
67 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
68 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
69 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
70 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
71 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
72 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
73 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
74 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
75 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
76 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
78 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
79 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
80 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
81 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
82 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
83 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
84 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
85 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
86 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
87 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
88 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
89 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
90 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
91 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
92 | Bán buôn chè | 4632 |
93 | Bán buôn cà phê | 4632 |
94 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
95 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
96 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
97 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
98 | Đấu giá | 4610 |
99 | Môi giới | 4610 |
100 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
101 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
102 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
103 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
104 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
105 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
106 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
107 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
108 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
109 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
110 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
111 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
112 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
113 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
114 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
115 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
116 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
117 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
118 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
119 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
120 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
121 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
122 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
123 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
124 | Khai thác gỗ | 0220 |
125 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
126 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
127 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
128 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
129 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
130 | Trồng cây chè | 0121 |
131 | Trồng cây cà phê | 0121 |
132 | Trồng cây cao su | 0125 |
133 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
134 | Trồng cây điều | 0121 |
135 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
136 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
137 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
138 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
139 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
140 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
141 | Trồng nho | 0121 |
142 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
143 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
144 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
145 | Trồng đậu các loại | 0118 |
146 | Trồng rau các loại | 0118 |
147 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Xem nhiều