Công Ty TNHH Trường Phú Star


Công Ty Tnhh Trường Phú Star mã số doanh nghiệp 0402069516 địa chỉ trụ sở 20 Lê Văn Sỹ, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Trường Phú Star
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402069516
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Đỗ Trường Phi
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: 20 Lê Văn Sỹ, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Trường Phú Star

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trường Phú Star
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402069516
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Đỗ Trường Phi
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: 20 Lê Văn Sỹ, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trường Phú Star

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Xuất bản phần mềm 5820
12 Hoạt động xuất bản khác 5630
13 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
14 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
15 Xuất bản sách 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
17 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
19 Dịch vụ ăn uống khác 5629
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Vận tải đường ống 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
61 Bán buôn sơn, vécni 4663
62 Bán buôn kính xây dựng 4663
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
64 Bán buôn xi măng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
68 Bán buôn kim loại khác 4662
69 Bán buôn sắt, thép 4662
70 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn dầu thô 4661
75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
90 Bán buôn thực phẩm khác 4632
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
92 Bán buôn chè 4632
93 Bán buôn cà phê 4632
94 Bán buôn rau, quả 4632
95 Bán buôn thủy sản 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
97 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
98 Đấu giá 4610
99 Môi giới 4610
100 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
101 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
111 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
113 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Khai thác thuỷ sản biển 0210
121 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
122 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
123 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
124 Khai thác gỗ 0220
125 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
126 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
127 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
128 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
129 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
130 Trồng cây chè 0121
131 Trồng cây cà phê 0121
132 Trồng cây cao su 0125
133 Trồng cây hồ tiêu 0124
134 Trồng cây điều 0121
135 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
136 Trồng cây ăn quả khác 0121
137 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
138 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
139 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
140 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
141 Trồng nho 0121
142 Trồng cây ăn quả 0121
143 Trồng cây hàng năm khác 0118
144 Trồng hoa, cây cảnh 0118
145 Trồng đậu các loại 0118
146 Trồng rau các loại 0118
147 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn