Công Ty TNHH Truyền Thông Mediamax Việt Nam


Công Ty Tnhh Truyền Thông Mediamax Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109429164 địa chỉ trụ sở Số 28, ngõ 210 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Truyền Thông Mediamax Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Mediamax Communication Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109429164
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Lưu Chí Nguyện
Main: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Head office address: Số 28, ngõ 210 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Truyền Thông Mediamax Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Truyền Thông Mediamax Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Mediamax Communication Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109429164
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Lưu Chí Nguyện
Ngành Nghề Chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Địa chỉ trụ sở chính: Số 28, ngõ 210 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Truyền Thông Mediamax Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
14 Hoạt động viễn thông không dây 5914
15 Hoạt động viễn thông có dây 5914
16 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
17 Hoạt động truyền hình 5914
18 Hoạt động phát thanh 5914
19 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
20 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
21 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
22 Hoạt động chiếu phim 5914
23 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động hậu kỳ 5911
25 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động sản xuất phim video 5911
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
29 Đấu giá 4610
30 Môi giới 4610
31 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
32 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn