Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
7 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
8 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
9 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
10 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
11 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
12 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
14 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
15 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
16 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
17 | Bán buôn cao su | 4669 |
18 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
19 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
20 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
28 | Bán buôn xi măng | 4663 |
29 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
39 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
40 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
41 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
42 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
43 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
44 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
45 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
46 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
47 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
48 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
49 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
51 | Bán buôn giày dép | 4641 |
52 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
53 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
54 | Bán buôn vải | 4641 |
55 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
56 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
57 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
58 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
59 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều