Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc


Công Ty Tnhh Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc mã số doanh nghiệp 0402085758 địa chỉ trụ sở Số 100 Thanh Lương 16, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402085758
Founding date: 2021-03-09
Representative first name: Lê Hồ
Main:
Head office address: Số 100 Thanh Lương 16, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402085758
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-09
Người đại diện pháp luật: Lê Hồ
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 100 Thanh Lương 16, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty TNHH Trần Văn Tốt
Công Ty TNHH Đại Doanh Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Bframe

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
14 Vận tải hành khách hàng không 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
20 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
26 Bán buôn sơn, vécni 4663
27 Bán buôn kính xây dựng 4663
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
29 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
39 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
42 Bán buôn động vật sống 4620
43 Bán buôn hoa và cây 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
54 Sản xuất nhạc cụ 3100
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
61 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
62 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
63 Sản xuất đồng hồ 2599
64 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
65 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
68 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
71 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
75 Khai thác muối 0810
76 Khai thác và thu gom than bùn 0810
77 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
78 Khai thác đất sét 0810
79 Khai thác cát, sỏi 0810
80 Khai thác đá 0810
81 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
82 Khai thác thuỷ sản biển 0210
83 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
84 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
85 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
86 Khai thác gỗ 0220
87 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
88 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
89 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
90 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
91 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Lhc Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn