Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng


Công Ty Tnhh Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng mã số doanh nghiệp 1001154332 địa chỉ trụ sở Nhà ông Phạm Quang Hưởng, Thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng
Enterprise name in foreign language: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1001154332
Founding date: 2018-12-03
Representative first name: Phạm Quang Hưởng
Main: Hoạt động cấp tín dụng khác
Head office address: Nhà ông Phạm Quang Hưởng, Thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1001154332
Ngày bắt đầu thành lập: 2018-12-03
Người đại diện pháp luật: Phạm Quang Hưởng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà ông Phạm Quang Hưởng, Thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Quang Hưởng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
58 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn