Công Ty TNHH Vận Tải Qt Transport


Công Ty Tnhh Vận Tải Qt Transport mã số doanh nghiệp 0316630495 địa chỉ trụ sở 21/5 Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Tải Qt Transport
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316630495
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Nguyễn Minh Trí
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: 21/5 Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Vận Tải Qt Transport

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Tải Qt Transport
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316630495
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Minh Trí
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: 21/5 Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Tải Qt Transport

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
21 Vận tải hành khách hàng không 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hành khách viễn dương 5011
32 Vận tải hành khách ven biển 5011
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải đường ống 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
46 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Các tin cũ hơn