Công Ty TNHH Vận Chuyển Huyền Trang


Công Ty Tnhh Vận Chuyển Huyền Trang mã số doanh nghiệp 3801241972 địa chỉ trụ sở Số 28, Ấp Sóc Ruộng 3, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Chuyển Huyền Trang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801241972
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Nguyễn Trịnh Tứ
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Số 28, Ấp Sóc Ruộng 3, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Công Ty TNHH Vận Chuyển Huyền Trang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Chuyển Huyền Trang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801241972
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Trịnh Tứ
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 28, Ấp Sóc Ruộng 3, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Chuyển Huyền Trang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223
20 Dịch vụ điều hành bay 5223
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
33 Vận tải hành khách hàng không 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011
44 Vận tải hành khách ven biển 5011
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
62 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
67 Bán buôn cao su 4669
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
75 Bán buôn sơn, vécni 4663
76 Bán buôn kính xây dựng 4663
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
78 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
81 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
83 Bán buôn chè 4632
84 Bán buôn cà phê 4632
85 Bán buôn rau, quả 4632
86 Bán buôn thủy sản 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
88 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
89 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
92 Bán buôn động vật sống 4620
93 Bán buôn hoa và cây 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
97 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
98 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
99 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
100 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
101 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
102 Chăn nuôi khác 0146
103 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
104 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
105 Chăn nuôi gà 0146
106 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
107 Chăn nuôi gia cầm 0146
108 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
109 Chăn nuôi dê, cừu 0128
110 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
111 Chăn nuôi trâu, bò 0128
112 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
113 Trồng cây lâu năm khác 0129
114 Trồng cây dược liệu 0128
115 Trồng cây gia vị 0128
116 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
117 Trồng cây chè 0121
118 Trồng cây cà phê 0121
119 Trồng cây cao su 0125
120 Trồng cây hồ tiêu 0124
121 Trồng cây điều 0121
122 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
123 Trồng cây ăn quả khác 0121
124 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
125 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
126 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
127 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
128 Trồng nho 0121
129 Trồng cây ăn quả 0121
130 Trồng cây hàng năm khác 0118
131 Trồng hoa, cây cảnh 0118
132 Trồng đậu các loại 0118
133 Trồng rau các loại 0118
134 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn