Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Cung Ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh


Công Ty Tnhh Vận Chuyển Và Cung ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh mã số doanh nghiệp 4201914723 địa chỉ trụ sở Phước Trạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Cung Ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201914723
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Phước Trạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Cung Ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Cung Ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201914723
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Hương
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Phước Trạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Cung Ứng Rau Củ Quả Sạch Hưng Thịnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Chuyển phát 5229
14 Bưu chính 5229
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Vận tải đường ống 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
35 Vận tải bằng xe buýt 4789
36 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
37 Vận tải hành khách đường sắt 4789
38 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
40 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
41 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
42 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
43 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
44 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
45 Bán buôn thực phẩm khác 4632
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
47 Bán buôn chè 4632
48 Bán buôn cà phê 4632
49 Bán buôn rau, quả 4632
50 Bán buôn thủy sản 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
52 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
53 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
56 Bán buôn động vật sống 4620
57 Bán buôn hoa và cây 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
62 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
64 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
66 Trồng cây chè 0121
67 Trồng cây cà phê 0121
68 Trồng cây cao su 0125
69 Trồng cây hồ tiêu 0124
70 Trồng cây điều 0121
71 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
72 Trồng cây ăn quả khác 0121
73 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
74 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
75 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
76 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
77 Trồng nho 0121
78 Trồng cây ăn quả 0121
79 Trồng cây hàng năm khác 0118
80 Trồng hoa, cây cảnh 0118
81 Trồng đậu các loại 0118
82 Trồng rau các loại 0118
83 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn