Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Quốc


Công Ty Tnhh Vận Tải Hồng Quốc mã số doanh nghiệp 1801690131 địa chỉ trụ sở Số 68, Quốc lộ 91B, KV Thới Thạnh, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Quốc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801690131
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Lê Hồng Trung Quốc
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Số 68, Quốc lộ 91B, KV Thới Thạnh, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Quốc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Quốc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801690131
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Lê Hồng Trung Quốc
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 68, Quốc lộ 91B, KV Thới Thạnh, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Tải Hồng Quốc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Đấu giá 4610
25 Môi giới 4610
26 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
27 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn