Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh


Công Ty Tnhh Vận Tải Logistics Quốc Minh mã số doanh nghiệp 5702077919 địa chỉ trụ sở
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh
Enterprise name in foreign language: Quoc Minh Logistics Transport Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702077919
Founding date: 2021-03-10
Representative first name:
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address:

Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Quoc Minh Logistics Transport Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702077919
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-10
Người đại diện pháp luật:
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính:
Xem thêm:
động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Mtv Xuân Quá
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Golden Life One
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Nhà Đẹp Cnv

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Vận tải đường ống 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
48 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
52 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
57 Bán buôn cao su 4669
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
65 Bán buôn sơn, vécni 4663
66 Bán buôn kính xây dựng 4663
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
68 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
72 Bán buôn kim loại khác 4662
73 Bán buôn sắt, thép 4662
74 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn dầu thô 4661
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
101 Bán buôn giày dép 4641
102 Bán buôn hàng may mặc 4641
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
104 Bán buôn vải 4641
105 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
112 Bán buôn chè 4632
113 Bán buôn cà phê 4632
114 Bán buôn rau, quả 4632
115 Bán buôn thủy sản 4632
116 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
117 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
118 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
121 Bán buôn động vật sống 4620
122 Bán buôn hoa và cây 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
129 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
130 Đại lý mô tô, xe máy 4541
131 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
132 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
133 Bán mô tô, xe máy 4541
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
139 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
140 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Vận Tải Logistics Quốc Minh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn