Công Ty TNHH Vạn Tiến Triumph


Công Ty Tnhh Vạn Tiến Triumph mã số doanh nghiệp 2400900143 địa chỉ trụ sở Số 22 đường Thân Nhân Trung, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Vạn Tiến Triumph
Enterprise name in foreign language: Van Tien Triumph Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400900143
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Vũ Khắc Sơn
Main: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Head office address: Số 22 đường Thân Nhân Trung, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Vạn Tiến Triumph

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vạn Tiến Triumph
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Van Tien Triumph Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400900143
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Vũ Khắc Sơn
Ngành Nghề Chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 22 đường Thân Nhân Trung, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vạn Tiến Triumph

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229
24 Bưu chính 5229
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
40 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
45 Bán buôn cao su 4669
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
53 Bán buôn sơn, vécni 4663
54 Bán buôn kính xây dựng 4663
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
56 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn dầu thô 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
77 Bán buôn giày dép 4641
78 Bán buôn hàng may mặc 4641
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
80 Bán buôn vải 4641
81 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn thực phẩm khác 4632
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
88 Bán buôn chè 4632
89 Bán buôn cà phê 4632
90 Bán buôn rau, quả 4632
91 Bán buôn thủy sản 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
93 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
94 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
97 Bán buôn động vật sống 4620
98 Bán buôn hoa và cây 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Đấu giá 4610
102 Môi giới 4610
103 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
104 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Xây dựng nhà các loại 4100
112 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
113 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
114 Tái chế phế liệu kim loại 3830
115 Tái chế phế liệu 3830
116 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
117 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
118 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
119 Sản xuất đồng hồ 2599
120 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
121 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
122 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
123 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
124 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
125 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
126 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
127 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
128 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
129 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
130 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
131 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
132 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
133 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
134 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
135 Bảo quản gỗ 1610
136 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
137 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
138 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
139 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
140 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
141 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
142 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
143 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
144 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
145 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
146 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
147 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
148 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
149 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
150 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
151 Khai thác quặng sắt 0322
152 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
153 Khai thác dầu thô 0322
154 Khai thác và thu gom than non 0322
155 Khai thác và thu gom than cứng 0322
156 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
157 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
158 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
159 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
160 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
161 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
162 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
163 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
164 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
165 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
166 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
167 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
168 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
169 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
170 Chăn nuôi khác 0146
171 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
172 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
173 Chăn nuôi gà 0146
174 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
175 Chăn nuôi gia cầm 0146
176 Trồng cây chè 0121
177 Trồng cây cà phê 0121
178 Trồng cây cao su 0125
179 Trồng cây hồ tiêu 0124
180 Trồng cây điều 0121
181 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
182 Trồng cây ăn quả khác 0121
183 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
184 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
185 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
186 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
187 Trồng nho 0121
188 Trồng cây ăn quả 0121
189 Trồng cây hàng năm khác 0118
190 Trồng hoa, cây cảnh 0118
191 Trồng đậu các loại 0118
192 Trồng rau các loại 0118
193 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn