Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh


Công Ty Tnhh Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh mã số doanh nghiệp 0109446956 địa chỉ trụ sở 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh
Enterprise name in foreign language: An Binh Minh Material And Equipment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109446956
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Thị Kim Dung
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Binh Minh Material And Equipment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109446956
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Kim Dung
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị An Bình Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải đường ống 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
60 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
62 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
64 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
68 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
73 Bán buôn cao su 4669
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
81 Bán buôn sơn, vécni 4663
82 Bán buôn kính xây dựng 4663
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
84 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn dầu thô 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
91 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
112 Bán buôn giày dép 4641
113 Bán buôn hàng may mặc 4641
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
115 Bán buôn vải 4641
116 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
117 Bán buôn thực phẩm khác 4632
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
119 Bán buôn chè 4632
120 Bán buôn cà phê 4632
121 Bán buôn rau, quả 4632
122 Bán buôn thủy sản 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
124 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
125 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
128 Bán buôn động vật sống 4620
129 Bán buôn hoa và cây 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Đấu giá 4610
133 Môi giới 4610
134 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
135 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
136 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
137 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
138 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
139 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
140 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
141 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
142 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
143 Đúc kim loại màu 2432
144 Đúc sắt,thép 2431
145 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
146 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
147 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
148 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
149 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
150 Sản xuất thạch cao 2394
151 Sản xuất vôi 2394
152 Sản xuất xi măng 2394
153 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
154 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
155 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
156 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
157 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
158 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
159 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
160 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
161 Sản xuất mực in 2022
162 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
163 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
164 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
165 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
166 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
167 Sản xuất than cốc 1702
168 Sao chép bản ghi các loại 1702
169 Dịch vụ liên quan đến in 1812
170 In ấn 1811
171 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
172 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
173 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
174 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
175 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
176 Sản xuất rượu vang 1102
177 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
178 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
179 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
180 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
181 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
182 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
183 Sản xuất đường 1061
184 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
185 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
186 Xay xát 1061
187 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
188 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
191 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
192 Khai thác muối 0810
193 Khai thác và thu gom than bùn 0810
194 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
195 Khai thác đất sét 0810
196 Khai thác cát, sỏi 0810
197 Khai thác đá 0810
198 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
199 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
200 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
201 Khai thác quặng bôxít 0722
202 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
203 Khai thác thuỷ sản biển 0210
204 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
205 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
206 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
207 Khai thác gỗ 0220
208 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
209 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
211 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
212 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn