Công Ty TNHH Victory Vietnam


Công Ty Tnhh Victory Vietnam mã số doanh nghiệp 2802927956 địa chỉ trụ sở Khu phố Xuân Tâm, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Victory Vietnam
Enterprise name in foreign language: Victory Vietnam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802927956
Founding date: 2021-03-09
Representative first name: Lê Đình Bình
Main: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Head office address: Khu phố Xuân Tâm, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Victory Vietnam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Victory Vietnam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Victory Vietnam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802927956
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-09
Người đại diện pháp luật: Lê Đình Bình
Ngành Nghề Chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Địa chỉ trụ sở chính: Khu phố Xuân Tâm, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
máy lọc không khí
Công Ty TNHH Vận Chuyển Trung Việt Bảo Long Hương
Công Ty TNHH Đà Nẵng Startup
Công Ty TNHH Pttech Việt Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Victory Vietnam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Cung ứng lao động tạm thời 7730
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
12 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
18 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 5510
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Chuyển phát 5229
29 Bưu chính 5229
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Vận tải đường ống 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
47 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
51 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
64 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
69 Bán buôn cao su 4669
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
77 Bán buôn sơn, vécni 4663
78 Bán buôn kính xây dựng 4663
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
80 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
84 Bán buôn kim loại khác 4662
85 Bán buôn sắt, thép 4662
86 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
95 Bán buôn giày dép 4641
96 Bán buôn hàng may mặc 4641
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
98 Bán buôn vải 4641
99 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
100 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
103 Bán buôn động vật sống 4620
104 Bán buôn hoa và cây 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Đấu giá 4610
108 Môi giới 4610
109 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
110 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
118 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
123 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
124 Khai thác muối 0810
125 Khai thác và thu gom than bùn 0810
126 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
127 Khai thác đất sét 0810
128 Khai thác cát, sỏi 0810
129 Khai thác đá 0810
130 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
131 Khai thác thuỷ sản biển 0210
132 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
133 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
134 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
135 Khai thác gỗ 0220
136 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
137 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
138 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
139 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
140 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
141 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
142 Chăn nuôi dê, cừu 0128
143 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
144 Chăn nuôi trâu, bò 0128
145 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
146 Trồng cây lâu năm khác 0129
147 Trồng cây dược liệu 0128
148 Trồng cây gia vị 0128
149 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Victory Vietnam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Victory Vietnam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Victory Vietnam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Victory Vietnam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Victory Vietnam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Victory Vietnam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn