Công Ty TNHH Videli


Công Ty Tnhh Videli mã số doanh nghiệp 0109543815 địa chỉ trụ sở Số 41 ngõ 1 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Videli
Enterprise name in foreign language: Videli Company Limied
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109543815
Founding date: 2021-03-09
Representative first name: Tô Tuấn Kiệt
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 41 ngõ 1 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Videli

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Videli
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Videli Company Limied
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109543815
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-09
Người đại diện pháp luật: Tô Tuấn Kiệt
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 41 ngõ 1 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
kiểm tra chất lượng không khí tại nhà
Công Ty TNHH Đầu Tư H Và Q
Công Ty TNHH Phát Triển Đô Thị Đông Á Sầm Sơn
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Hồng Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Videli

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải bằng xe buýt 4789
15 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
16 Vận tải hành khách đường sắt 4789
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
19 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
22 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
39 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
43 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
48 Bán buôn chè 4632
49 Bán buôn cà phê 4632
50 Bán buôn rau, quả 4632
51 Bán buôn thủy sản 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
53 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
54 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
57 Bán buôn động vật sống 4620
58 Bán buôn hoa và cây 4620
59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Đấu giá 4610
62 Môi giới 4610
63 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
64 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
66 Sản xuất rượu vang 1102
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
69 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
71 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
73 Sản xuất đường 1061
74 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
75 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
76 Xay xát 1061
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
81 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
83 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
86 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
88 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
89 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
90 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
91 Khai thác thuỷ sản biển 0210
92 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
93 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
94 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
95 Khai thác gỗ 0220
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
97 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
98 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
99 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
100 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
101 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
102 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
103 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
104 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
105 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
106 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
107 Chăn nuôi khác 0146
108 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
109 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
110 Chăn nuôi gà 0146
111 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
112 Chăn nuôi gia cầm 0146
113 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
114 Chăn nuôi dê, cừu 0128
115 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
116 Chăn nuôi trâu, bò 0128
117 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
118 Trồng cây lâu năm khác 0129
119 Trồng cây dược liệu 0128
120 Trồng cây gia vị 0128
121 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
122 Trồng cây chè 0121
123 Trồng cây cà phê 0121
124 Trồng cây cao su 0125
125 Trồng cây hồ tiêu 0124
126 Trồng cây điều 0121
127 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
128 Trồng cây ăn quả khác 0121
129 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
130 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
131 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
132 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
133 Trồng nho 0121
134 Trồng cây ăn quả 0121
135 Trồng cây hàng năm khác 0118
136 Trồng hoa, cây cảnh 0118
137 Trồng đậu các loại 0118
138 Trồng rau các loại 0118
139 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
140 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
141 Trồng cây lấy sợi 0116
142 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
143 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
144 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Videli

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Videli

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Videli đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Videli

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Videli là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Videli Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn